anh chàng đẹp trai dịch sang tiếng anh
Bên anh và nghe tiếng anh yêu. [Gm] Cứ thấy anh hay hay dáng dấp khiến em mê say. Sao [Dm] may thấy anh đẹp ghê. [Gm] Vẽ dáng anh trong mơ chờ bóng dáng anh qua đây. Ôi [A] sao yêu chàng đẹp trai. ĐK: Chàng đẹp [Dm] trai vô tâm là anh vẫn chẳng biết chi hết. Đã chiếm lấy tình của bao
Biết thế biết thế mà em vẫn cứ thích được. Bên anh và nghe tiếng anh yêu. Gm Cứ thấy anh hay hay dáng dấp khiến em mê say. Sao Dm may thấy anh đẹp ghê. Gm Vẽ dáng anh trong mơ chờ bóng dáng anh qua đây. Ôi A sao yêu chàng đẹp trai. ĐK: Chàng đẹp Dm trai vô tâm là anh vẫn chẳng
Ngày 14/7, hình ảnh Đinh Chân bán đào trên đường phố Tứ Xuyên, Trung Quốc đã gây chú ý và được tìm kiếm nổi bật trên mạng xã hội Weibo. Chàng trai người Tây Tạng tham gia chiến dịch quảng cáo nông sản và đã đạt hiệu quả tích cực. Để quảng bá nông sản, Đinh Chân
Bạn đang xem: Đẹp trai dịch sang tiếng anh. 37. Cậu siêu đẹp nhất trai, cậu hãy tập trung nhằm gợi cảm các chị em đẹp nhất đi. You can focus on seducing with girls as you are so handsome. 38. À, giọng gợi gảm, hỏi có phải là anh cao, domain authority Black cùng rất đẹp trai không
23. Handsome boy/Beautiful girl: anh chàng đẹp trai/cô nàng đẹp gái. 24. Milk/Cookies: sữa và bánh quy. Ngoài biệt danh tiếng Anh cho người yêu, các bạn có thể tham khảo thêm lời chúc ngày mới cho người yêu ngọt ngào, lời chúc ngủ ngon siêu dễ thương cho người yêu
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Pikbest đã tìm thấy 5237 hình nền tuyệt vời Anh Trai Bing cho hình ảnh thương mại cá nhân có thể sử dụng được. Thêm hình ảnh nền HD Tệp miễn phí Tải xuống để thiết kế,vui lòng truy cập PIKBEST.COM
Cô gái ấy dù có ở độ tuổi nào thì cũng là cô bé đáng yêu trong mắt anh người yêu. Chiquito: Nghĩa là sự đẹp đẽ đến mức lạ thường. Doll: Nghĩa là búp bê. Anh người yêu xem bạn là một cô bé búp bê xinh xắn, đáng yêu trong mắt anh ấy. Cuddle Bunch: Tạm dịch là sự âu
virgerptesea1980. chàng đẹp trai trong Tiếng Anh là gì?chàng đẹp trai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chàng đẹp trai sang Tiếng thể bạn quan tâmSnack nem tôm Ba Anh em Food bao nhiêu caloTuyên bố cho ngày 24 tháng 2 năm 2023 là gì?Ngày 23 tháng 1 năm 2023 có phải là ngày lễ ở iloilo không?Năm 2023 này có phải là thời điểm tốt cho Nhân Mã?NAB 2023 có gì đặc biệt?Từ điển Việt Anhchàng đẹp trai * dtừbest looker
Chúng tốt hơn những chàng trai Tay Ban Nha hồi năm ngoái nhiều. They're ever so much better than the Spaniards we had last year. Dù ai bắt cậu ta đó sẽ là khuyến mãi lớn, chàng trai của tôi You know whoever catches this guy is gonna get a big promotion, my man. Những chàng trai đang tìm kiếm vài chữ R và R. Those boys were looking for some R and R. Anh là một chàng trai trẻ nhưng anh phải học cách cảnh giác với người như tôi. You are a younger man but you must learn to be wary of a man like me. Trong khi đó, chàng trai lao vội vào buồng ngủ và bóc thư xem. Meanwhile, the young man rushed into the bedroom and opened the letter. Bây giờ, khi đang nói chuyện với em, anh thậm chí không phải là một chàng trai Right now, talking to you, I'm not even really a guy. Nghe tôi nói này, chàng trai trẻ. Ouve-me, homem novo. Chàng trai ngoan. Good boy. Được rồi, giờ ai sẽ lo cho các chàng trai đây? Ok, now, who's dealing with the boys? 111 Một chàng trai ngủ gật 111 A Boy Who Fell Asleep Khi là chàng trai đẹp nhất? When is the guy the prettiest? Anh ấy là một chàng trai của đêm khuya " . He 's the late-night dude . " Chàng trai đứng im với dòng lệ lăn dài trên má . The young man stood silently with tears running down his cheeks . Nào, mấy chàng trai đi đâu? Now, where were the boys going? ♪ Không chàng trai nào trong làng này quyến rũ như anh ♪ There's no man in town as admired as you Chàng trai ở trong này nói rằng tôi sẽ rất may mắn khi có cô. This guy says I'd be lucky to have you. Ta có một đề nghị cho anh, chàng trai trẻ. I have a proposal for you, young man. Chàng trai đã chết trong vở kịch này là Hippolytus. The dying youth in the play is Hippolytus. Đang nhìn trộm hả, chàng trai thành phố? Get a good peek, city boy? Chàng trai chăn chiên Đa-vít đã đối đầu với thách thức nào? What challenge faced the shepherd boy David? Chàng trai kia đứng thứ 4 thế giới về Glock 30 đấy. My boy over there is rated 4th in the world on the Glock 30. Hắn là một chàng trai trẻ nhiều triển vọng. He's a very fine young man. Chàng trai đó sẽ là chỉ huy. Now that young man's a leader. Thông minh đấy chàng trai. Clever lad. Tốt lắm, các chàng trai Great work, boys.
Từ điển Việt-Anh chàng trai Bản dịch của "chàng trai" trong Anh là gì? vi chàng trai = en volume_up guy chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI chàng trai {danh} EN volume_up guy Bản dịch VI chàng trai {danh từ} chàng trai từ khác một kẻ, thằng cha, gã, cậu, anh chàng volume_up guy {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "chàng trai" trong tiếng Anh trai tính từEnglishmalechàng đại từEnglishhehechàng danh từEnglishchapanh trai danh từEnglishbrotherbrotherelder brotherem trai danh từEnglishbrotheryounger brotherlittle brothercon trai danh từEnglishboymusselsonchàng ngốc danh từEnglishpoopcháu trai danh từEnglishgrandsonnephewbạn trai danh từEnglishmale friendboyfriendmũ lưỡi trai danh từEnglishcap Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese chuột xạchuột đồngchà cho bóngchà làchà răngchà xátchà xát vàochàm bội nhiễmchàngchàng ngốc chàng trai chào giáchào hàngchào hỏichào mừngchào đónchánchán ngánchán ngấychán ngắtchán nản commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
1. Và để làm đẹp trai. And to do handsome. 2. Hèn chi đẹp trai vậy. No wonder you are so handsome. 3. Cao ráo, đẹp trai, vai rộng. Tall, good-looking, broad shoulders. 4. Tôi là Lãng Tử Đẹp Trai. I'm Handsome Stranger. 5. Anh là một lãng tử đẹp trai. You're a handsome stranger. 6. Tui đẹp trai và rất hào hoa I am handsome and I am cool 7. Con bố đẹp trai y như bố vậy. Wow! He's handsome just like his daddy. 8. Chú mày chắc hẳn sẽ đẹp trai lắm. Oh, you're gonna be so handsome! 9. Chàng đẹp trai này lạc vào hang hùm rồi. That hunk is walking into the lion's den. 10. Bộ anh bạn to, cao, đẹp trai lắm à? Nigga, you a big, tall, Ludacris-looking motherfucker, ain't you? 11. ANH ta đẹp trai và có da bánh mật. HE WAS dark and handsome. 12. Một người lính trẻ đẹp trai ngoài biên giới. A handsome young soldier on the frontier. 13. Đúng là những anh chàng đẹp trai, nhưng dơ. What handsome lads! 14. Anh Cha đẹp trai quá, cố lên chị nhé And never give momo prepare dinner. 15. Remi 22 tuổi, cao ráo và rất đẹp trai, Remi is 22, tall and very handsome. 16. Cô ấy chỉ nói hắn cao, rám nắng, đẹp trai. She just said he was tall, dark, and handsome... 17. ♪ Lãng Tử Đẹp Trai Anh từ đâu tới ♪ Handsome Stranger Where do you come from? 18. Con rể tương lai của bà... nó rất đẹp trai! Your future son-in-law is so handsome! 19. Hôm nay anh đẹp trai quá, mới cắt tóc hả? You look handsome today, did you get your hair cut? 20. ♪ Với chàng lãng tử đẹp trai bên mình ♪ With a handsome stranger By her side 21. ♪ Lãng Tử Đẹp Trai Anh từ đâu tới? ♪ Handsome Stranger Where do you come from? 22. Em bỏ anh vì một thằng đẹp trai vô liêm sỉ You left me for that cocky pretty boy 23. Biết bao người đẹp trai tại sao lại chọn thợ hồ? Of all the cool guys why a carpenter? Grateful? 24. Nếu cháu đùa, cháu sẽ nói chú dí dỏm và đẹp trai. If I was kidding, I would've said you're witty and handsome. 25. Đẹp trai, cao ráo, lại là người có tiền đều là " anh "! If he's good looking, tall, and rich, he's an oppa! 26. Thực ra, Chánh Văn Phòng có một thực tập sinh đẹp trai. Actually, the chief of staff just got a really handsome intern. 27. Trông cậu hồng hào, đẹp trai và có đôi mắt sáng ngời. Now he was ruddy, with beautiful eyes, and handsome in appearance. 28. Greg Ballou, 39 tuổi, da trắng, cao 1 m 82, đẹp trai. Greg ballou, 39, white, 6-feet, handsome. 29. Để tôi cho anh chàng đẹp trai nghe một bản ballad nghe? What about a ballad for my beautiful man? 30. Ngài sẽ là vị khách mời danh dự, ngài Lãng Tử Đẹp Trai. You're gonna be the guest of honour, Mr. Handsome Stranger. 31. Anh chàng bạn trai nhỏ tuổi đẹp trai của cô trốn đâu rồi? So where's this sexy boy toy of yours hiding? 32. Chàng đúng là một người đàn ông cao lớn, mạnh mẽ và đẹp trai He's such a tall, dark, strong and handsome brute 33. Chúng ta sẽ có một bữa tiệc treo cổ, ngài Lãng Tử Đẹp Trai. We're gonna have a necktie party, Mr. Handsome Stranger. 34. Cameron... Cậu rất đẹp trai và dễ thương... Và là người đáng tin cậy. Cameron you are super nice and cute and kind and reliable. 35. Vì chàng đẹp trai, nên đối với nàng, chàng giống như “con hoàng-dương”. Because he was handsome, to her he resembled “a gazelle.” 36. Trông anh đẹp trai lắm. đang tường thuật từ bên trong khu vực cách ly. Chase Carter here for Hit Point Digital reporting from inside the quarantine zone. 37. Cậu rất đẹp trai, cậu hãy tập trung để quyến rũ các cô gái đẹp đi. You can focus on seducing with girls as you are so handsome. 38. À, giọng gợi gảm, hỏi có phải là anh cao, da đen và đẹp trai không You know, sexy voice, asked if you were tall, dark and handsome. 39. Nói rằng bạn thích con đường đẹp trai cung điện Đức hoặc vỉa hè đặt với flagstones. Say you like Germany handsome palace road or pavement laid with flagstones. 40. Tôi chỉ cần nghe cô nói... là tôi đẹp trai, hùng dũng, quảng đại và nhân từ. All I want to hear from you is that I'm handsome, virile, generous, and kind. 41. Nhận vai diễn một người đàn ông đẹp trai quả là một sự lựa chọn mạo hiểm. Taking the role of a handsome man is certainly a brave choice. 42. Này! Cao to đẹp trai hùng hổ, tôi bảo sức mạnh của anh vô hiệu rồi mà. Hey, tall, dark and handsome, I said your powers are off-line. 43. Con trai bảo bối đẹp trai của mẹ, sẽ bị một cô gái xa lạ cướp đi mất. His future wife is going to steal my son away from me. 44. Tôi thể là so với lúc anh mới đến, anh đã cao hơn và đẹp trai gấp đôi. I-I fuckin'swear you're fuckin six inches fuckin'taller and twice as fuckin'handsome since you walked in here! 45. Hắn... rất đẹp trai và có đeo một cái mề đay trông nó giống hình mặt trời vậy. He had a f... a fine face, and posh clothes, and that medallion around his neck, the one with the sun's rays. 46. Và trông giống như toàn bộ những người đàn ông da màu đẹp trai dưới 40 tuổi khác. But then again, so is every other good looking black dude under 40. 47. Ta sẽ chết ngất khi ta thấy sự hoảng sợ bộc lộ trên gương mặt đẹp trai của cháu đấy. I fairly swoon when I see the moment of terror register on a handsome face. 48. Lượn lờ trong bộ đồ vest lòe lẹt làm ra vẻ ta-đây-đẹp-trai-cô-không-cưỡng-lại-được. Strutting around in your vest with that I'm-so-handsome look. 49. vì người của mày cầm không chắc và giờ hắn phải dòm chừng anh chàng spada da filo đẹp trai này. 'Cause your man's grip was too loose and now he finds himself staring down this handsome spada da filo. 50. Nhưng bà ta không biết rằng giọng hát du dương của nàng đã gây chú ý với chàng hoàng tử đẹp trai. " But little did She know that the girl's lilting voice had caught the attention of a handsome prince. 51. Đúng là ở Mỹ có nhiều người đẹp thật... đồng ý. nhưng họ chỉ đi chơi với những gã nhà giàu, đẹp trai! There are a few babes in America, I grant you, but they're already going out with rich, attractive guys. 52. 42 Khi nhìn thấy Đa-vít thì hắn nhếch mép khinh thường, vì chàng chỉ là một thiếu niên hồng hào và đẹp trai. 42 When the Philisʹtine looked and saw David, he sneered at him in contempt because he was just a ruddy and handsome boy. 53. Nhưng nếu em làm điều gì gây nguy hiểm đến Troy Anh sẽ lột bộ mặt đẹp trai của em khỏi xương sọ này đấy. But if you do anything to endanger Troy I will rip your pretty face from your pretty skull. 54. Chàng đẹp trai, giống như “con hoàng-dương”, tay chàng mạnh mẽ như “ống tròn vàng”, còn chân thì đẹp và khỏe giống “trụ cẩm-thạch”. True, he was handsome, resembling “a gazelle”; his hands were strong like “cylinders of gold”; and his legs were beautiful and strong like “pillars of marble.” 55. Đàn ông đẹp trai được mời phỏng vấn nhiều hơn khi họ đính kèm hình vào sơ yếu lý lịch, phụ nữ xinh đẹp thì ít cơ hội hơn. Good-looking men were more likely to be invited to job interviews when they attached a photo to their résumé; attractive women were less likely. 56. Ông là người có vóc dáng cao quý, không cao cũng không ngắn, và đẹp trai trong da và hình dạng như một người đàn ông có thể đạt được. He is of noble stature, neither tall nor short, and as handsome in complexion and shape as a man can be. 57. Nhưng hắn bị thu hút bởi hình tượng của Don Garcia và hắn đứng đó... có vẻ như đẹp trai và can đảm, hắn làm một nét mặt khinh miệt. But he was inspired by the example of Don García and he stood there looking handsome and brave, and he made his face scornful. 58. 5 Danh tiếng, đẹp trai, trẻ tuổi, có tài hùng biện, đàn hay, tinh thông chiến trận, được ân huệ của Đức Chúa Trời—dường như Đa-vít có tất cả. 5 Fame, good looks, youth, eloquence, musical skills, military prowess, divine favor —David seemed to have it all. 59. Ta quên mất nỗi sợ ở quanh con gái, rằng ta luôn chờ đợi sự cười nhạo từ phía họ hoặc e thẹn ngoảnh mặt đi hay hỏi ta về người anh đẹp trai cao lớn của mình. I forgot how afraid I was around girls, how I was always waiting for them to laugh at me or look away embarrassed or ask me about my tall handsome brother. 60. Bây giờ, khi hai cái núm vú nhỏ xíu của cổ được nắn bóp đôi chút anh nghĩ có khi nào cổ đang tưởng tượng không biết con chim nhỏ của chàng bác sĩ Bill đẹp trai đang ra sao không? Now, when she is having her little titties squeezed do you think she ever has fantasies about what handsome Dr. Bill's dickie might be like? 61. Sau khi người đầu tiên mà bà chọn đã thể hiện sự khinh miệt đối với hoàng hậu, và người thứ hai mà bà chọn thì chết bất đắc kỳ tử, Zoe nhớ lại vẻ đẹp trai và tao nhã của Konstantinos. After her first preference displayed contempt for the empress and her second died under mysterious circumstances, Zoë remembered the handsome and urbane Constantine. 62. Karen nói “Tôi không biết cách nào diễn tả được cảm tưởng khi nhìn một người trước đây đẹp trai, một người tôi yêu và muốn cùng chung sống mãi mãi, gầy mòn đi và người thì nhăn nhúm lại, chỉ còn da bọc xương. Karen says “I don’t know how to express what it is like to watch the once handsome man you love and intend to live with forever slowly melt away and shrivel to skin and bones. 63. Vợ chồng Williamson, Bailey và hai đệ tử Adamski khác đã trở thành "nhân chứng" cho cuộc gặp gỡ đầy khả nghi của Adamski với Orthon, một người đàn ông tóc vàng đẹp trai đến từ Sao Kim, gần Trung tâm Sa mạc, California vào ngày 20 tháng 11 năm 1952. The Williamsons, the Baileys and two other Adamski disciples became the "witnesses" to Adamski's supposed meeting with Orthon, a handsome blond man from Venus, near Desert Center, California on November 20, 1952. 64. Vào ngày 21 tháng 6 năm 2012, bức ảnh teaser đầu tiên theo hình mẫu Beautiful men Những anh chàng đẹp trai đã được phát hành, với hình thành viên Eunhyuk trong trang phục áo trắng, quần xanh, mái tóc đuôi cá và một dải hoa trắng hồng che kín mắt. On June 21, 2012, the first teaser photo, showing the theme of 'Beautiful men' was released, showing Eunhyuk in a white shirt, blue jeans, styled with a mullet-like hairstyle and blindfolded with white and pink flowers. 65. Bị giam cầm trong một toà tháp hẻo lánh suốt mười tám năm trời, Rapunzel nhờ tới sự giúp đỡ của một siêu trộm đẹp trai, láu cá có cặp mắt mơ màng, quyến rũ bị truy nã tên là Flynn Rider để được đi xem thả những chiếc đèn lồng kịp lúc vào lần sinh nhật thứ mười tám của nàng. Incarcerated in an isolated tower for eighteen years, Rapunzel enlists the help of a wanted thief named Flynn Rider to see the floating lanterns in time for her 18th birthday. 66. Người vợ của một thuyền trưởng đánh bắt cá voi đã cung cấp cho những nhà nguyện với một cặp đẹp trai đỏ worsted- dây thừng cho bậc thang này, trong đó, là bản thân độc đáo đứng đầu, và màu với một màu gỗ gụ, toàn bộ trù liệu, xem xét cách thức của nhà nguyện, dường như do không có nghĩa là trong xấu vị giác. The wife of a whaling captain had provided the chapel with a handsome pair of red worsted man- ropes for this ladder, which, being itself nicely headed, and stained with a mahogany colour, the whole contrivance, considering what manner of chapel it was, seemed by no means in bad taste.
Tóm tắt Bài ᴠiết ᴠề Bạn rất đẹp trai in Engliѕh ᴡith ᴄonteхtual eхampleѕ. Đang ᴄập nhật... Bạn đang хem Đẹp trai dịᴄh ѕang tiếng anh5. Rất đẹp trai Tiếng Anh là gì - Họᴄ Tốt Táᴄ giả Đánh giá 3 ⭐ 44255 lượt đánh giá Đánh giá ᴄao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt đẹp trai trong Tiếng Anh là gì?đẹp trai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa ᴠà ᴄáᴄh ѕử dụng. Dịᴄh từ đẹp trai ... 6. Bạn rất đẹp trai dịᴄh ѕáng Tiếng Anh là gì - Họᴄ Tốt Táᴄ giả Đánh giá 4 ⭐ 22164 lượt đánh giá Đánh giá ᴄao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Vietnameѕebạn rất đẹp traiEngliѕhthe ᴡeather iѕ ᴠerу niᴄeLaѕt Update ... Táᴄ giả Đánh giá 4 ⭐ 4137 lượt đánh giá Đánh giá ᴄao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 5 ⭐ Tóm tắt Bài ᴠiết ᴠề Nghĩa ᴄủa từ handѕome Vietnameѕe Tranѕlation - Tiếng ᴠiệt để dịᴄh tiếng Anh. Đang ᴄập nhật... Táᴄ giả Đánh giá 5 ⭐ 32561 lượt đánh giá Đánh giá ᴄao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 3 ⭐ Tóm tắt Cáᴄ mẫu ᴄâu ᴄó từ "đẹp trai" trong Tiếng Việt đượᴄ dịᴄh ѕang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra ᴄứu những ᴄâu ᴠí dụ liên quan đến "đẹp trai" trong từ điển Tiếng Việt Xem thêm ChoáNg VớI Lương CủA TổNg ThốNg Mу̃, Ông Donald Trump NhậN Bao Nhiêu? ?9. ĐẸP TRAI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịᴄh - Tr-eх Táᴄ giả Đánh giá 2 ⭐ 13560 lượt đánh giá Đánh giá ᴄao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 2 ⭐ Tóm tắt Dịᴄh trong bối ᴄảnh "ĐẸP TRAI" trong tiếng ᴠiệt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều ᴄâu ᴠí dụ dịᴄh ᴄhứa "ĐẸP TRAI" - tiếng ᴠiệt-tiếng anh bản dịᴄh ᴠà động ᴄơ ᴄho bản dịᴄh tiếng ᴠiệt tìm kiếm. 10. ARE SO HANDSOME Tiếng ᴠiệt là gì - trong Tiếng ᴠiệt Dịᴄh Táᴄ giả Đánh giá 2 ⭐ 82904 lượt đánh giá Đánh giá ᴄao nhất 5 ⭐ Đánh giá thấp nhất 1 ⭐ Tóm tắt Dịᴄh trong bối ᴄảnh "ARE SO HANDSOME" trong tiếng anh-tiếng ᴠiệt. ĐÂY rất nhiều ᴄâu ᴠí dụ dịᴄh ᴄhứa "ARE SO HANDSOME" - tiếng anh-tiếng ᴠiệt bản dịᴄh ᴠà động ᴄơ ᴄho bản dịᴄh tiếng anh tìm kiếm. Minh AnhAdmin ơi, Mình muốn tìm hiểu ᴠề raѕpberrу pi bandᴡidth monitor, admin ᴄó thể ᴠiết bài ᴠề ᴄhủ đề đó đượᴄ không ạ? - - hôm naу - -AdminChào bạn nha, Mình đã ᴠiết một bài ᴠiết ᴠề raѕpberrу pi bandᴡidth monitor ᴄũng như một ᴄhủ đề khá gần giống Top 9 raѕpberrу pi bandᴡidth monitor mới nhất 2021, bạn ᴄó thể đọᴄ tại đâу - - hôm naу - -Quang NguуễnMình ᴄó đọᴄ một bài ᴠiết ᴠề raѕpberrу pi bandᴄamp hôm qua nhưng mình quên mất link bài ᴠiết. Admin biết link bài đó không ạ?